Có 2 kết quả:

外径 wài jìng ㄨㄞˋ ㄐㄧㄥˋ外徑 wài jìng ㄨㄞˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

external diameter (including thickness of the wall)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

external diameter (including thickness of the wall)

Bình luận 0